BẢNG GIÁ CHO THUÊ XE OTO TỰ LÁI:
STT |
Tên xe |
Số |
Năm SX |
Màu |
Đơn giá |
1 |
Kia Morning |
tự động |
2009 |
Trắng |
500.000 |
2 |
Mirage |
Tự động |
2016 |
Đỏ |
600.000 |
3 |
Kia Rio |
Tự động |
2015-2016 |
Trắng |
700.000 |
4 |
Civic |
Tự động |
2015 |
Trắng |
700.000 |
5 |
Avante |
Tự động |
2015-2016 |
Trắng |
700.000 |
6 |
Ford Focus |
Tự động |
2011 |
Bạc |
700.000 |
7 |
Innova J/G |
Sàn |
2007->2009 |
Bạc |
600.000 |
8 |
Innova |
Sàn |
2011-2012 |
Bạc |
650.000 |
- Lưu ý: – Áp dụng khách đi trong ngày. Ngày lễ, tết + phụ thu 250km/ ngày. Vượt 1.500đ/km. Vượt giờ 80.000đ/h
BẢNG GIÁ THUÊ XE MÁY
STT |
LOẠI XE |
Tên xe |
Phân khối |
GIÁ/ NGÀY |
Price/1 day |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1 |
Mio |
110 cc |
100,000 |
4.6 |
|
2 |
Nouvo |
115 cc |
110,000 |
5.0 |
|
3 |
Click |
110 cc |
120,000 |
5.5 |
|
4 |
Lead |
110 cc |
130,000 |
6.0 |
|
5 |
Nouvo LX |
135 cc |
130,000 |
6.0 |
|
6 |
Airblade |
125 cc |
150,000 |
6.6 |
|
7 |
Vission |
125 cc |
150,000 |
6.6 |
|
|
|
|
|
|
|
Ghi chú: Theo nhiều ngày giảm giá |
|
LƯU Ý: GIÁ TRÊN PHỤ THUỘC VÀO CÁC LOẠI XE VÀ ĐỜI XE GIÁ TRÊN KHÔNG TÍNH MÓP HOẶC BỂ